Thực đơn
Ủy_ban_Quốc_gia_Soạn_thảo_Danh_từ_Chuyên_môn_(Việt_Nam_Cộng_hòa) Thành quảỦy ban đúc kết một số tiếp đầu ngữ, tiếp vĩ ngữ và những từ gốc có nguồn từ tiếng Latinh hay tiếng Hy Lạp để thống nhất những danh từ mới. Và cũng theo đó mà đề nghị một số từ ngữ nên tránh dùng. Ví dụ như chọn "nhiệt kế" thay vì "hàn thử biểu". Ủy ban còn có một số đề nghị khác như dịch cristallin là "thấu kính thể" thay vì "thủy tinh thể", "phức xạ" thay vì "bức xạ", v.v.
Hệ thống hóa cách dịch | |||
---|---|---|---|
Tiếng Pháp TIếng Anh | Tiếng Việt | Chữ Nho | Thí dụ |
-ation | hóa | 化 = biến đổi | vulcanisation = sự lưu hóa; alcanisation = kiềm hóa |
-lyse, -lyze | giải | 解 = mổ xẻ, làm phân tán | electrolyse = điện giải; dialyse = thấu giải |
-mètre, -meter | kế | 計 = đếm, tính | thermomètre = nhiệt kế; barometer = khí áp kế |
-at, -ate | phẩm | 品 = đồ vật | distillat = chưng cất phẩm; absorbate = hấp thu phẩm |
-émie, -emia | huyết | 血 = máu | glycémie = đường huyết; uricemia = uric huyết |
-gamie, -gamy | phối | 配 = gây giống | isogamie = sự đẳng phối |
-gramme, -gram | đồ | 圖 = vẽ | electrocardiogram = tâm điện đồ; chromatogramme = sắc ký đồ |
-graphe, -graph | ký | 記 = ghi chép | spectrographe = phổ ký |
-mère, -mer | phân | 分 = thành phần | polymère = đa phân; isomer = đồng phân |
-scope | nghiệm | 驗 = xem xét | cryoscope = băng nghiệm; electroscope = tĩnh điện nghiệm |
Thực đơn
Ủy_ban_Quốc_gia_Soạn_thảo_Danh_từ_Chuyên_môn_(Việt_Nam_Cộng_hòa) Thành quảLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Ủy_ban_Quốc_gia_Soạn_thảo_Danh_từ_Chuyên_môn_(Việt_Nam_Cộng_hòa) http://www.tusachtiengviet.com/images/file/mZMJIpa... https://tusachtiengviet.com/images/file/M5D5JHgT1g... https://tusachtiengviet.com/images/file/W8uHCmwT1g... https://tusachtiengviet.com/images/file/fNkDoGsT1g...